TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
KHOA
LUẬT
LỊCH ĐẠI HỘI
LỚP - CHI ĐOÀN KHOA LUẬT
NĂM HỌC 2017 – 2018
TT
|
Lớp
|
SL
|
Phòng
|
Thời gian
tổ chức
|
Cán bộ tham
dự
|
Họ tên Lớp
trưởng
|
Cán bộ
tham dự chỉ đạo
|
1.
|
56B2 LKT
|
57
|
A2.101
|
Thứ 4
(20/09/2017)
|
Cô Mai Ly
|
Nguyễn Minh Thành
|
TS. Đinh Ngọc Thắng
TS. Tăng Thị Thanh Sang
Hồ Trọng Hữu
Lê Thị Hồng Phương
Nguyễn Thị Mai Trang
|
2.
|
55B2 Luật
|
55
|
A2.103
|
Cô Hoa
|
Lê Bá Hoàng Hiệp
|
3.
|
55B3 Luật
|
47
|
A2.104
|
Cô Ly
|
Trần T. Mai Hạnh
|
4.
|
55B4 Luật
|
48
|
A2.202
|
Cô Hoài
|
Trần Thu Uyên
|
5.
|
55B5 Luật
|
49
|
A2.203
|
Cô Trâm
|
Ng. Huy Quốc Khánh
|
6.
|
55B6 Luật
|
51
|
A2.204
|
Cô Trinh
|
Bùi Thị Thành
|
7.
|
55B7 Luật
|
53
|
A3.104
|
Cô Thúy
|
Nguyễn Thế Anh
|
8.
|
55B8 Luật
|
50
|
A3.104
|
Thứ 5
(21/9/2017)
|
Cô Phương
|
Bùi Huy Đạt
|
TS. Tăng Thị Thanh Sang
Đinh Văn Liêm
Hồ Trọng Hữu
Lê Thị Hồng Phương
|
9.
|
55B1 LKT
|
70
|
A2.103
|
Thầy Đức
|
Trần Huy Đạt
|
10.
|
55B2 LKT
|
68
|
A2.104
|
Cô H. Oanh
|
Dương Thị Thu Hiền
|
11.
|
55B3 LKT
|
66
|
A2.202
|
Cô Ly
|
Phan Việt Anh
|
12.
|
55B4 LKT
|
72
|
A2.101
|
Cô M. Anh
|
Lê Huyền Trang
|
13.
|
55B5 LKT
|
66
|
A2.203
|
Cô Trinh
|
Nguyễn Tiến Hùng
|
14.
|
55B6 LKT
|
71
|
A2.204
|
Cô Trang
|
Ng. T Thu Hoài
|
15.
|
55_LT
|
26
|
A3.105
|
Cô Phương
|
Nguyễn Thị Nhất
|
16.
|
56B1 Luật
|
64
|
A2.103
|
Thứ 2
(25/9/2017)
|
Cô Trịnh Hằng
|
Nguyễn Thị Hoài
|
TS. Tăng Thị Thanh Sang
Đinh Văn Liêm
Hồ Trọng Hữu
Nguyễn Thị Bích Ngọc (BTCBHV-SV)
|
17.
|
56B2 Luật
|
73
|
A2.101
|
Thầy Đại
|
Lê Thị Phương
|
18.
|
56B3 Luật
|
60
|
A2.104
|
Cô Thuận Yến
|
Phạm Thị Hải Long
|
19.
|
56B4 Luật
|
67
|
A2.202
|
Cô Cao Yến
|
Nguyễn Thành Vinh
|
20.
|
56B5 Luật
|
68
|
A2.203
|
Cô Phương Thảo (Kinh tế)
|
Nguyễn Văn Hùng
|
21.
|
56B6 Luật
|
66
|
A2.204
|
Cô Phương
|
Đỗ Thị Thu Nhâm
|
22.
|
56B7 Luật
|
62
|
A3.104
|
Cô Trâm
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
23.
|
56B8 Luật
|
69
|
A2.101
|
Thứ 3
(26/09/2017)
|
Cô Lý
|
Bùi Văn Hoàng
|
TS. Tăng Thị Thanh Sang
Đinh Văn Liêm
Hồ Trọng Hữu
|
24.
|
56B9 Luật
|
64
|
A2.103
|
Cô Phương Thảo (Kinh tế)
|
Trần Thúy Quỳnh
|
25.
|
56B10
Luật
|
69
|
A2.104
|
Cô Thúy Hằng
|
Tô Anh Quý
|
26.
|
56B1 LKT
|
56
|
A2.202
|
Thầy Dũng
|
Trịnh Hồng Trang
|
27.
|
55B1,
Luật
|
57
|
A2.203
|
Thầy Bảo
|
Lê Phương Anh
|
28.
|
56B3 LKT
|
49
|
A2.204
|
Cô Cao Yến
|
Đàm Nhật Khánh
|
29.
|
56B4 LKT
|
48
|
A3.104
|
Cô Trinh
|
Đinh T Quỳnh Trang
|
30.
|
56B5 LKT
|
51
|
A2.101
|
Thứ 4
(27/09/2017)
|
Cô Thúy Hằng
|
Phạm Ngọc Long
|
TS. Tăng Thị Thanh Sang
Hồ Trọng Hữu
Lê Thị Hồng Phương
Nguyễn Thị Bích Ngọc (BTCBHV-SV)
|
31.
|
56B6 LKT
|
53
|
A2.103
|
Cô Thảo ( Dân sự)
|
Chu Quang Vinh
|
32.
|
56B7 LKT
|
50
|
A2.104
|
Cô Ân
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
33.
|
56B8 LKT
|
52
|
A2.202
|
Cô Trà
|
Nguyễn Thị Yến
|
34.
|
56B9 LKT
|
50
|
A2.203
|
Cô Phương Quỳnh
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
35.
|
56B10 LKT
|
49
|
A2.204
|
Cô Hoa
|
Từ Thị Lý
|
36.
|
57B1
|
68
|
A2.101
|
Thứ 5
(28/09/2017)
|
Thầy Hữu
|
Lê Thị Thùy Linh
|
TS. Tăng Thị Thanh Sang
Hồ Trọng Hữu
Lê Thị Hồng Phương
Nguyễn Thị Mai Trang
|
37.
|
57B2
|
72
|
A2.103
|
Cô Thanh
|
Trần Thị Nga
|
38.
|
57B3
|
63
|
A2.104
|
Cô Nga
|
Hà Xuân Hùng
|
39.
|
57B4
|
62
|
A2.202
|
Cô Thảo (KT)
|
Nguyễn Lê Khánh Hà
|
40.
|
57B5
|
59
|
A2.203
|
Cô Linh
|
Trần Thị Khánh An
|
41.
|
57B6
|
62
|
A2.204
|
Cô Hạnh
|
Trần Thị Ngọc Hà
|
42.
|
57B7
|
60
|
A2.301
|
Cô Hà
|
Dương Kiều Trinh
|
43.
|
57B8
|
61
|
A2.302
|
Cô Hải
|
Nguyễn Thị Quỳnh An
|
44.
|
57B9
|
63
|
A2.303
|
Cô Bích Ngọc (Hành
chính)
|
Dương Tuấn Dũng
|
45.
|
57B10
|
69
|
A2.304
|
Cô Ngọc Yến
|
Phạm Bá Trung Đức
|
(Danh sách này gồm có 45 lớp)
TRƯỞNG KHOA
TS. Đinh Ngọc Thắng
|
TL.QLSV
Lê Thị Hồng Phương
|